Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
level crossing




level+crossing
['levl,krɔsiη]
Cách viết khác:
grade crossing
['levl'krɔsiη]
danh từ
chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái


/'levl'krɔsiɳ/

danh từ
chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái

Related search result for "level crossing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.